THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Model FES20/16
– Tải trọng nâng: 2000kg
– Tâm tải trọng: 600mm
– Chiều cao nâng tối đa: 1,600mm
– Chiều rộng càng nâng: 680mm (càng cố định); hoặc 320~840mm (càng dịch chuyển)
– Chiều dài càng nâng: 1120mm
– Chiều dài xe: 1.760mm
– Công suất mô-tơ bơm thủy lực: 1.5kw
– Dung lượng ắc quy: 2x12V/75Ah
– Đã bao gồm ắc quy và bộ sạc điện AC1pha/220V/50Hz
– Chỉ dùng cho pallet 1 mặt và không có thanh ngang
– Hàng mới 100%, sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản tại Trung Quốc
– Model FES15/30
– Tải trọng nâng: 1.500kg
– Tâm tải trọng: 600mm
– Chiều cao nâng tối đa: 3000mm
– Chiều rộng càng nâng: 680mm (càng cố định); hoặc 320~840mm (càng dịch chuyển)
– Chiều dài càng nâng: 1120mm
– Chiều dài xe: 1.760mm
– Công suất mô-tơ bơm thủy lực: 1.5kw
– Dung lượng ắc quy: 2x12V/75Ah
– Đã bao gồm ắc quy và bộ sạc điện AC1pha/220V/50Hz
– Chỉ dùng cho pallet 1 mặt và không có thanh ngang
– Hàng mới 100%, sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản tại Trung Quốc
– Model FES10/16
– Tải trọng nâng: 1.000kg
– Tâm tải trọng: 600mm
– Chiều cao nâng tối đa: 1,600mm
– Chiều rộng càng nâng: 680mm (càng cố định); hoặc 320~840mm (càng dịch chuyển)
– Chiều dài càng nâng: 1120mm
– Chiều dài xe: 1.760mm
– Công suất mô-tơ bơm thủy lực: 1.5kw
– Dung lượng ắc quy: 2x12V/75Ah
– Đã bao gồm ắc quy và bộ sạc điện AC1pha/220V/50Hz
– Chỉ dùng cho pallet 1 mặt và không có thanh ngang
– Hàng mới 100%, sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản tại Trung Quốc
– Model FES15/16
– Tải trọng nâng: 1.500kg
– Tâm tải trọng: 600mm
– Chiều cao nâng tối đa: 1,600mm
– Chiều rộng càng nâng: 680mm (càng cố định); hoặc 320~840mm (càng dịch chuyển)
– Chiều dài càng nâng: 1120mm
– Chiều dài xe: 1.760mm
– Công suất mô-tơ bơm thủy lực: 1.5kw
– Dung lượng ắc quy: 2x12V/75Ah
– Đã bao gồm ắc quy và bộ sạc điện AC1pha/220V/50Hz
– Chỉ dùng cho pallet 1 mặt và không có thanh ngang
– Hàng mới 100%, sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản tại Trung Quốc